--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tack on chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ấu
:
xem củ ấu
+
colored
:
(màu sắc) được tạo ra theo cách nhân tạo, không tự nhiên; được nhuộm màu
+
edgar varese
:
nhà soạn nhạc người Hoa Kỳ (sinh ra tại Pháp) tác giả của những bản nhạc kết hợp giữa âm nhạc với sự nghịch tai cùng hợp điệu phức tạp và việc sử dụng kỹ thuật điện tử (1883-1965)
+
repository
:
kho, chỗ chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))a repository of goods kho hàng
+
dwelt
:
((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ởto dwell in the country ở nông thôn